Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misconduct
/mis'kɔndəkt/
Jump to user comments
danh từ
  • đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
  • tội ngoại tình, tội thông gian
  • sự quản lý kém
ngoại động từ
  • phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
  • phạm tội ngoại tình với, thông gian với
  • quản lý kém
    • to misconduct one's bnusiness
      quản lý kém công việc của mình
Comments and discussion on the word "misconduct"