Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
misconduct
/mis'kɔndəkt/
Jump to user comments
danh từ
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
tội ngoại tình, tội thông gian
sự quản lý kém
ngoại động từ
phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
phạm tội ngoại tình với, thông gian với
quản lý kém
to misconduct one's bnusiness
quản lý kém công việc của mình
Related words
Synonyms:
wrongdoing
wrongful conduct
actus reus
mismanage
mishandle
misbehave
misdemean
Antonyms:
behave
comport
Comments and discussion on the word
"misconduct"