version="1.0"?>
- tant
- Bấy nhiêu lần
tant de fois
- Bấy nhiêu lời
tant de paroles
- autant
- Tôi không nghĩ rằng nó kiên nhẫn được bấy nhiêu
je ne pense pas qu'il ait autant de patience
- autant... autant
- Nó yêu cô em bao nhiêu thì nó ghét người anh bấy nhiêu
autant il aime la soeur, autant il déteste le frère