Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tantième
Jump to user comments
tính từ
  • phần bao nhiêu đấy
    • La tantième partie de la récolte
      phần bao nhiêu đấy của thu hoạch
danh từ giống đực
  • phần trăm
  • hoa hồng chức vụ
Related search result for "tantième"
Comments and discussion on the word "tantième"