Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
búp
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Chồi non của cây. Búp đa. Chè ra búp. 2 (id.). Nụ hoa sắp hé nở, hình búp. Búp sen. 3 Vật có hình thon, nhọn đầu, tựa như hình búp. Búp len. Búp chỉ. Ngón tay búp măng (thon, nhỏ và đẹp như hình búp măng).
Related search result for
"búp"
Words pronounced/spelled similarly to
"búp"
:
bắp
bẹp
bếp
bịp
bóp
bốp
búp
Words contain
"búp"
:
búp
búp bê
Words contain
"búp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
búp
búp bê
mầm
chè
nhài
nụ
thon
chè chén
sóc
nõn
more...
Comments and discussion on the word
"búp"