Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
abattoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lò mổ, lò lợn.
    • envoyer des soldats à l'abattoir
      đưa binh lính vào một cuộc thảm sát
Related search result for "abattoir"
Comments and discussion on the word "abattoir"