French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người đốn cây
- Abatteur d'arbres
người đốn chặt cây
- un grand abatteur de besogne
người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa
- abatteur de quilles
kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)