Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
248
249
250
251
252
253
254
Next >
Last
tam thất
tam thể
tan
tan hoang
tan nát
tan rã
tan tành
tan tác
tan vỡ
tang
tang chế
tang chứng
tang lễ
tang phục
tang tích
tang tóc
tang thương
tang vật
tanh
tanh bành
tanh hôi
tao
tao đàn
tao ngộ
tao nhã
tay
tay áo
tay lái
tay nải
tay ngang
tay quay
tay sai
tay thợ
tay trên
tay trắng
tay trong
tay vịn
tà
tà dâm
tà dương
tà khí
tà ma
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
tà vẹt
tài
tài đức
tài cán
tài công
tài chính
tài giảm
tài giỏi
tài hoa
tài khóa
tài khoản
tài lực
tài liệu
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài tử
tài trí
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tàn
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
First
< Previous
248
249
250
251
252
253
254
Next >
Last