Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
247
248
249
250
251
252
253
Next >
Last
sơn dã
sơn dầu
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
sơn khê
sơn lâm
sơn mài
sơn môn
sơn mạch
sơn nhân
sơn pháo
sơn thần
sơn thủy
sơn trang
sơn trà
sơn tràng
sơn trại
sơn văn học
sơn xì
sơn xuyên
sư ông
sư đệ
sư đoàn
sư đoàn trưởng
sư bà
sư bác
sư cô
sư cụ
sư hữu
sư mô
sư nữ
sư phó
sư phạm
sư phụ
sư sãi
sư tử
sư thúc
sư thầy
sư trưởng
sưởi
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sường sượng
sượng
sượng mặt
sướng
sướng mắt
sướt
sưng húp
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sương giá
sương mù
sương muối
ta
ta thán
tai
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai nạn
tai quái
tai tiếng
tai ương
tam
tam đại
tam điểm
tam đoạn luận
tam bản
tam cấp
tam giác
tam giáo
tam suất
tam tòng
tam tộc
First
< Previous
247
248
249
250
251
252
253
Next >
Last