Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
246
247
248
249
250
251
252
Next >
Last
suồng sã
suýt
suýt nữa
suýt soát
sum họp
sum sê
sum vầy
sung công
sung chức
sung huyết
sung mãn
sung quân
sung sức
sung sướng
sung túc
suy đốn
suy đồi
suy đoán
suy bì
suy bại
suy biến
suy cử
suy diễn
suy dinh dưỡng
suy giảm
suy lý
suy luận
suy mòn
suy ngẫm
suy nghĩ
suy nhược
suy rộng
suy rộng ra
suy sút
suy sụp
suy suyển
suy suyễn
suy tàn
suy tính
suy tôn
suy tổn
suy tị
suy thoái
suy tưởng
suy xét
suy yếu
suyễn
sơ ý
sơ đẳng
sơ đồ
sơ bộ
sơ cảo
sơ cấp
sơ cứu
sơ chế
sơ giao
sơ giản
sơ hở
sơ học
sơ kết
sơ khai
sơ khảo
sơ kiến
sơ lược
sơ ngộ
sơ nhiễm
sơ phạm
sơ qua
sơ sài
sơ sót
sơ sịa
sơ suất
sơ tán
sơ thảo
sơ thẩm
sơ tuyển
sơm sớm
sơn ca
sơn cốc
sơn cước
First
< Previous
246
247
248
249
250
251
252
Next >
Last