Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
198
199
200
201
202
203
204
Next >
Last
nhận mặt
nhận ra
nhận tội
nhận thấy
nhận thức
nhận thức luận
nhận việc
nhận xét
nhập
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập môn
nhập nội
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhằng
nhập nhoạng
nhập quan
nhập quỹ
nhập quốc tịch
nhập siêu
nhật báo
nhật dụng
nhật ký
nhật lệnh
nhật nguyệt
nhật quỳ
nhật tụng
nhật thực
nhật trình
nhật xạ
nhậu
nhậu nhẹt
nhậy
nhắc
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
nhắc vở
nhắm
nhắm chừng
nhắm hướng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhe
nhắm rượu
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắng
nhắng nhít
nhắp
nhắp mắt
nhắt
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhè
nhằn
nhằng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhẳn
nhẳng
nhặm
nhặm lẹ
nhặng
nhặng xị
nhặt
nhặt nhạnh
nhẹ
First
< Previous
198
199
200
201
202
203
204
Next >
Last