Jump to user comments
- Bring in, put in, import
- Nhập hàng vào kho
To put goods in a warehouse
- Join; add
- Nhập bó hoa làm một
To join two bouquets together into one
- Nhập lãi vào vốn
to add the interest to the capital
- Receive
- Nhập trội hơn xuất
To receive more than one spends; income is greater than expsenditure