Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
199
200
201
202
203
204
205
Next >
Last
nhẹ bụng
nhẹ bỗng
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ mình
nhẹ miệng
nhẹ nợ
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẹm
nhẹn
nhẻ nhói
nhẻm nhèm nhem
nhẽ
nhẽo
nhẽo nhèo
nhếu nháo
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhởi
nhởn
nhọ
nhọ nồi
nhọ nhem
nhọc
nhọc óc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọn
nhọn hoắt
nhọt
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ con
nhỏ dãi
nhỏ dại
nhỏ giọt
nhỏ hẹp
nhỏ lửa
nhỏ mọn
nhỏ người
nhỏ nhặt
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ nhen
nhỏ nhoi
nhỏ tí
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhỏm
nhỏm nhẻm
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhờ
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhời
nhờn
nhờn nhợt
nhỡ
nhỡ nhàng
nhỡn
nhợ
nhợt
nhợt nhạt
nhục
First
< Previous
199
200
201
202
203
204
205
Next >
Last