Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
48
49
50
51
52
53
54
Next >
Last
hôm nay
hôm này
hôm nọ
hôm tăm tạm ngộ
hôn
hôn ám
hôn hít
hôn lễ
hôn loạn
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hông
hùm thiêng
hùn
hùng
hùng bi
hùng biện
hùng cứ
hùng cứ
hùng cường
hùng dũng
hùng hậu
hùng hục
hùng hồn
hùng hổ
hùng hoàng
hùng tài
hùng tâm
hùng tráng
hùng vĩ
Hùng Vương
hú hồn
hú hồn hú vía
húng
húng chó
húng dũi
húng dổi
húng hắng
húng láng
húng lìu
húng quế
húy nhật
hạ đường
hạ cánh
hạ công
hạ lệnh
hạ mình
hạ tình
Hạ Thần
hạc nội
hại nhân, nhân hại
hạn
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hạng
Hạng Võ
hạnh
hạnh kiểm
hạnh ngộ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hạnh phúc
hạo nhiên
hả giận
hải đăng
hải đường là ngọn đông lân
hải cảng
Hải Nam
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải tần
Hải Vương tinh
First
< Previous
48
49
50
51
52
53
54
Next >
Last