Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
46
47
48
49
50
51
52
Next >
Last
gương mẫu
gương mặt
gương nga
Gương Nga
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương trời
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
H'mông
hai câu này ý nói
hai kinh
hai lòng
hai lần cáo thú
Hai mươi bốn thảo
hai tiên
ham muốn
han
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
hanh
hanh Nang
hanh thông
hao mòn
hao tổn
hay ghét hay thương
Hà Nội
Hà Nhì
Hà Nhì Đen
Hà Nhì Cồ Chồ
Hà Nhì La Mí
hà tiện
Hà-lăng
hài lòng
hài văn
Hàm đan
Hàm Ly Long
Hàm Tử Quan
hàn
hàn
hàn ôn
Hàn Dũ
Hàn Dũ
hàn gắn
hàn gia
Hàn Hoành
hàn huyên
hàn mặc
Hàn Phi
Hàn san
hàn sĩ
Hàn Sinh bị luộc
hàn song phong nguyệt
Hàn Sơn
Hàn Tín
hàn thử biểu
Hàn thực
hàn thực
hàn the
hàn vi
hàng
hàng đầu
Hàng Châu
hàng giậu
hàng hóa
hàng hải
hàng không
hàng khúc hạm
hàng loạt
hàng ngũ
hàng rào
hàng xóm
hành
hành động
hành biên
hành cước
hành hình
hành hạ
hành khách
First
< Previous
46
47
48
49
50
51
52
Next >
Last