Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
húng lìu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ bột thơm dùng làm gia vị, gồm năm vị trong đó có hột cây húng dổi, hột quế và hồi.
Related search result for "húng lìu"
Comments and discussion on the word "húng lìu"