Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hanh thông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).
Related search result for "hanh thông"
Comments and discussion on the word "hanh thông"