Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
yearly
/'jə:li/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
hằng năm
yearly income
thu nhập hằng năm
yearly holiday
ngày nghỉ hằng năm
kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting
sự cho thuê một năm
Related words
Synonyms:
annual
annually
every year
each year
yearbook
Related search result for
"yearly"
Words contain
"yearly"
:
biyearly
half-yearly
semiyearly
yearly
Words contain
"yearly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thường niên
năm năm
năm một
bản
Thanh Hoá
Comments and discussion on the word
"yearly"