Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xem
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Nhìn để biết, để hiểu ý nghĩa: Xem chợ; Xem cảnh; Xem sách; Xem báo 2. Xét kĩ: Cần phải xem sổ sách kế toán 3. Đối đãi: Khi thầy, khi tớ, xem thường, xem khinh (K) 4. Dựa vào thứ gì mà đoán việc tương lai: Xem số tử vi.
Related search result for
"xem"
Words pronounced/spelled similarly to
"xem"
:
xám
xăm
xem
xen
xén
xóm
xúm
Words contain
"xem"
:
xem
xem khinh
xem vừng
xem xét
Comments and discussion on the word
"xem"