Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
wizard
/'wiz d/
Jump to user comments
danh từ
  • thầy phù thuỷ
  • người có tài lạ
    • I am no wizard
      tôi có tài cán gì đâu
tính từ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
Related search result for "wizard"
Comments and discussion on the word "wizard"