Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whop
/w p/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ lóng) đánh đập (người nào)
  • đánh bại, thắng (đội khác)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ng đánh bịch một cái
Related words
Related search result for "whop"
Comments and discussion on the word "whop"