English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ nghi vấn
- ai, người nào
- whom did you see?
anh đ gặp ai thế?
- of whom are you seaking?
anh nói ai thế?
đại từ quan hệ
- (những) người mà
- the man whom you saw
người mà anh thấy
- the men about whom we were speaking
những người mà chúng ta nói tới