Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wholesomeness
/'houls mnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất lành
  • sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện
  • (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh
Related words
Related search result for "wholesomeness"
Comments and discussion on the word "wholesomeness"