Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
voluble
/'vɔljubl/
Jump to user comments
tính từ
  • liến thoắng, lém; lưu loát
    • a voluble speech
      một bài diễn văn lưu loát
  • (thực vật học) quấn (cây leo)
Related search result for "voluble"
Comments and discussion on the word "voluble"