Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voltiger
Jump to user comments
nội động từ
  • bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại
    • Abeilles qui voltigent de fleur en fleur
      ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác
    • Voltiger d'un livre à l'autre
      lướt từ sách này sang sách khác
    • Voltiger de femme en femme
      lả lơi hết bà này đến bà khác
  • bay phấp phới, bay lả tả
    • étendards qui voltigent
      cờ bay phấp phới
    • Des papiers qui voltigent
      giấy bay lả tả
Related search result for "voltiger"
Comments and discussion on the word "voltiger"