Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voltigeant
Jump to user comments
tính từ
  • bay qua bay lại, lượn đi lượn lại
    • Insectes voltigeants
      những con sâu bọ bay quay bay lại
Related search result for "voltigeant"
Comments and discussion on the word "voltigeant"