Jump to user comments
danh từ giống đực
- (điện học) điện áp
- Voltage de claquage/voltage disruptif
điện áp đánh thủng
- Voltage de pointe
điện áp xung
- Voltage de service
điện áp làm việc
- Voltage secondaire
điện áp thứ cấp
- Voltage redressé
điện áp chỉnh lưu