Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
viewy
/'vju:i/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị
  • phô trương, hoa hoè hoa sói
Related search result for "viewy"
Comments and discussion on the word "viewy"