Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vidage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra hết, sự dốc hết, sự lấy hết đi
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tát cạn, sự tháo cạn
Related search result for "vidage"
Comments and discussion on the word "vidage"