Jump to user comments
danh từ
- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân
- to fall a victim to disease
bị chết bệnh
- the victim of circumstances
nạn nhân của hoàn cảnh
- the victim of one's own ambition
là nạn nhân của tham vọng của chính mình
- người bị lừa
- the victim of dishonest companions
người bị bạn gian xảo lừa dối