Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vested
/'vestid/
Jump to user comments
tính từ
  • được trao cho, được ban cho, được phong cho
  • (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
    • vested interests
      quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
Related search result for "vested"
Comments and discussion on the word "vested"