Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
versage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự cày vỡ (đất bỏ hóa)
  • (ngành mỏ) sự lật xe (đổ quặng ra)
Related search result for "versage"
Comments and discussion on the word "versage"