Jump to user comments
danh từ
- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
- an open verdict
một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
- verdict of not guilty
sự tuyên án vô tội
- partial verdict
sự tuyên án có tội một phần
- to return a verdict
tuyên án
- sự quyết định, sự nhận định; dư luận
- popular verdict
sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân