Jump to user comments
danh từ
- việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
- (thương nghiệp) sự đầu cơ
IDIOMS
động từ
- liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo
- to venture one's life
liều thân
- to venture a danger
mạo hiểm
- to venture fighting a strong force with a weaker one
dám lấy yếu đánh mạnh
- to venture an opinion
đánh bạo phát biểu một ý kiến
- I venture to say that...
tôi dám nói rằng...
IDIOMS
- to venture abroad
- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
- nothing venture, nothing have