Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
varacious
/ve'reiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • chân thực
    • a varacious historian
      một nhà viết sử chân thực
  • đúng sự thực
    • a varacious report
      một báo cáo đúng sự thực
Related search result for "varacious"
Comments and discussion on the word "varacious"