Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
valet
/'vælit/
Jump to user comments
danh từ
  • đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
  • người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
ngoại động từ
  • hầu, hầu hạ
Related search result for "valet"
Comments and discussion on the word "valet"