Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vale
/'veili/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) thung lũng
  • máng dẫn nước
danh từ
  • sự từ giã, sự từ biệt
    • to say (take) one's vale
      từ giã, từ biệt
thán từ
  • xin từ biệt!, tạm biệt!
Related search result for "vale"
Comments and discussion on the word "vale"