Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vacuolaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem vacuole
    • Suc vacuolaire
      (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước
    • Roche vacuolaire
      (khoáng vật học) đá có khoang hốc
Related search result for "vacuolaire"
Comments and discussion on the word "vacuolaire"