Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaccin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vacxin
    • Vaccin anticholérique
      vacxin tả
  • (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa
    • C'est un bon vaccin contre la vanité
      đó là một phương sách hay để phòng tránh tính khoe khoang
Related search result for "vaccin"
Comments and discussion on the word "vaccin"