Jump to user comments
tính từ
- trống, rỗng
- a vacant space
khoảng trống
- bỏ không, trống
- a vacant room
căn phòng bỏ không
- khuyết, thiếu
- to apply for a vacant post
xin vào làm ở chỗ khuyết
- rảnh rỗi (thì giờ)
- vacant hours
những giờ rảnh rỗi
- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
- the vacant mind
đầu óc trống rỗng
- a vacant stare
cái nhìn lỡ đãng