Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vacance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khuyết, sự trống, sự thiếu
    • La vacance d'une chaire
      sự khuyết một ghế giáo sư
  • (số nhiều) kỳ nghỉ
    • Vacances judiciaires
      kỳ nghỉ của tòa án
    • Vacances scolaires
      kỳ nghỉ của trường học
  • (số nhiều) sự nghỉ ngơi
    • Vous êtes fatigué, vous avez besoin de vacances
      anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi
Related words
Related search result for "vacance"
Comments and discussion on the word "vacance"