version="1.0"?>
- question; problème
- Vấn đề xã hội
problème social
- Việc đó là cả một vấn đề
cette affaire est tout un problème
- Vấn đề sinh tử
question de vie ou de mort
- Không thành vấn đề
il n'y a pas de problème
- matière; chapitre
- Tôi bất tài về vấn đề đó
je suis incompétent en la matière
- Nghiêm khắc về vấn đề kỉ luật
sévère sur le chapitre de la discipline