Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vườn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ: Vườn hoa; Vườn vải; Vườn rau.
  • tt Kém cỏi; Không có khả năng: Lang ; Thợ vườn.
Comments and discussion on the word "vườn"