Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô nghĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Không có nghĩa lí: câu văn vô nghĩa. 2. ăn ở không có đạo nghĩa: tuồng vô nghĩa đồ bất nhân vô nghĩa.
Related search result for "vô nghĩa"
Comments and discussion on the word "vô nghĩa"