Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usinier
Jump to user comments
tính từ
  • xem usine
    • Industrie usinière
      công nghiệp nhà máy
  • có nhiều nhà máy
    • Faubourg usinier
      miền ngoại ô có nhiều nhà máy
danh từ giống đực
  • chủ nhà máy, giám đốc nhà máy
    • Il était un fils d'usinier
      anh ta là con một ông giám đốc nhà máy
Related search result for "usinier"
  • Words pronounced/spelled similarly to "usinier"
    usiner usinier
Comments and discussion on the word "usinier"