Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
upright
/' p'rait/
Jump to user comments
tính từ
đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
an upright man
một người ngay thẳng
phó từ
đứng, thẳng đứng
danh từ
trụ đứng, cột
(như) upright_piano
Related words
Synonyms:
erect
vertical
good
just
unsloped
upright piano
Related search result for
"upright"
Words contain
"upright"
:
upright
upright piano
uprightness
Words contain
"upright"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hồn hậu
đầy đặn
phúc hậu
hạo nhiên
thanh bạch
nhân hậu
nghiêm chính
liêm khiết
cương trực
Comments and discussion on the word
"upright"