Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unoccupied
/'ʌn'ɔkjupaid/
Jump to user comments
tính từ
  • nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
  • không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
  • bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
  • (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)
Related search result for "unoccupied"
Comments and discussion on the word "unoccupied"