Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmodulated
/'ʌn'mɔdjuleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được điều chỉnh
  • không được sửa cho phù hợp
  • không uốn giọng ngân nga
  • (âm nhạc) không chuyển giọng
Related search result for "unmodulated"
Comments and discussion on the word "unmodulated"