Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ungear
/'ʌn'giə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo bánh răng
  • không cài số (ô tô)
  • tháo yên cương (ngựa)
Related search result for "ungear"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ungear"
    ungear unswear
Comments and discussion on the word "ungear"