Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unequalise
/'ʌn'i:kwəlaiz/ Cách viết khác : (unequalize) /'ʌn'i:kwəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • không làm bằng, không làm ngang
  • không gỡ hoà (bóng đá...)
Related search result for "unequalise"
Comments and discussion on the word "unequalise"