Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unearned
/'ʌn'ə:nd/
Jump to user comments
tính từ
  • không kiếm mà có
    • unearned increment
      sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
Related search result for "unearned"
Comments and discussion on the word "unearned"